Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liner” Tìm theo Từ (3.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.471 Kết quả)

  • máng lót có vai,
  • / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • đệm lót bằng chất dẻo,
  • bạc cối chuyển hướng,
  • tàu chuyến (định kỳ), tàu định tuyến, tàu chợ,
"
  • bạc lót (sự khoan), ống lót,
  • vận tải hàng bằng tàu chợ,
  • sự thuê tàu chợ, thuê tàu chợ,
  • packê ống chống treo,
  • băng đệm bít,
  • điều kiện tàu chợ, điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ, điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ, điều khoản tàu chợ, cif liner (terms), giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
  • tấm đệm rãnh, ống lót khe,
  • / ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn,
  • / ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ,
  • / ´laifə /, Danh từ: (từ lóng) người bị tù chung thân,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều,
  • vận đơn tàu chợ,
  • lưu cước tàu chợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top