Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn materialise” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • như materialize,
  • / mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện thực, Nội động từ: trở thành hiện thực, hiện...
  • / mə´tiəriəlist /, danh từ, người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật, người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất,
  • / mə´tiəriə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa duy vật, sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất, Toán & tin: (toán logic ) chủ nghĩa duy...
  • Ngoại động từ: biến máu tĩnh mạch thành máu động mạch, Đặt thành hệ thống có nhiều nhánh,
  • Ngoại động từ: làm cho trở thành mẹ,
  • như immaterialize,
  • Ngoại động từ: làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá,
  • / mə,tiəri'æliti /, Danh từ: tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, Kinh tế: tính trọng đại, tính trọng yếu,...
"
  • Danh từ: người thực hiện,
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • chủ nghĩa duy vật biện chứng,
  • Danh từ: chủ nghĩa duy vật lịch sử, chủ nghĩa duy vật lịch sử,
  • nguyên tắc trọng yếu,
  • lao động vật hóa,
  • vật liệu phân bổ,
  • chất kết dính, vật liệu kết dính,
  • vật liệu dính kết, Địa chất: vật liệu kết dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top