Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medullary” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / mi´dʌləri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có...
  • nếp tấm thần kinh (phôi),
  • đóng đinh nội tủy , đóng đinh tủy,
  • gây mê tủy,
"
  • đoạn schmidt-lantermann,
  • ung thư dạng tủy,
  • u tế bào ưacrôm,
  • nón tủy sống,
  • Danh từ: tia tủy, tia lõi, tia tủy gỗ,
  • hành não, hành tủy,
  • tấm thân kinh (phôi),
  • đường tia tâm,
  • Danh từ: vỏ tủy, Y học: bao miêlin,
  • ống tủy sống,
  • ung thư dạng tủy,
  • u xương khoang tủy,
  • số nhiều của medulla, Y học: số nhiều củamedulla,
  • màng mái hình não trên,
  • / mi´dʌlə /, Danh từ, số nhiều là .medullae: (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống, lõi (cây), Y học: tủy, Kinh tế: nhân,...
  • ống tủy sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top