Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouse” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • danh từ, chuộc nhà,
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • chuột nối với bus,
  • tấm để chuột, tấm kê chuột, tấm lót chuột, tấm đệm chuột, bàn di chuột,
  • dạng chuột,
  • chuột quang,
  • Danh từ: (động vật học) nai sừng tấm bắc mỹ,
  • chuột say,
"
  • Danh từ: (động vật) con giơi,
  • Danh từ: (động vật) chuột bay (ở úc),
  • dị vật màng phổi,
  • con trỏ chuột,
  • bộ điều khiển chuột,
  • độ nhạy chuột,
  • Danh từ: (động vật học) chuột chù (như) shrew,
  • như booze,
  • / daus /, Ngoại động từ ( (cũng) .dowse): (hàng hải) hạ (buồm), Đóng (cửa sổ ở thành tàu), tắt (đèn), té nước lên, giội nước lên, hình thái từ:...
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • / ´mausi /, Tính từ: lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top