Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouse” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .titmouse: như titmouse,
  • Danh từ: số nhiều của dormouse,
  • / ´taitliη /, danh từ, (động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark, (động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse,
  • / ʃru: /, Danh từ: người đàn bà đanh đá, (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse, tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, Từ đồng...
  • / mais /, số nhiều của mouse,
  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • / ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây, cordless access service (cas), dịch vụ truy nhập không dây, cordless mouse, chuột không...
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, vastness , greatness , massiveness , hugeness , enormousness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • chuột song song, parallel mouse adaptor, bộ thích ứng chuột song song
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • / mə´liʃəsnis /, danh từ, tính hiểm độc, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • / ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền công dân, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top