Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nowise” Tìm theo Từ (873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (873 Kết quả)

  • / ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ
  • / nɔiz /, Danh từ: tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, Ngoại động từ: loan truyền, đồn, Toán & tin:...
  • / ´end¸waiz /, như endways,
  • / ´nɔvis /, Danh từ: người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu, Xây dựng: tân viên,
  • nonoza,
  • như ionize,
"
  • / ´njuiʃ /, tính từ, khá mới,
  • / ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt nhiên (trong câu phủ định),
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • / ʌn´waiz /, Tính từ: không khôn ngoan, ngu xuẩn, khờ, dại dột, không thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tiếng ồn hàng không,
  • tiếng ồn do góc tới,
  • tiếng động trong không khí, tạp âm khí quyển, tiếng ồn,
  • hơn mức ồn xung quanh, tiếng ồn cao, tiếng ồn vượt trội, tiếng ồn phản xạ, gắng lên,
  • tiếng ồn tuần hoàn,
  • tiếng ồn máy nén,
  • tiếng ồn tiếp xúc, tiếng ồn lao xao,
  • tiếng ồn (do) quạt gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top