Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn numismatic” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ¸nju:miz´mætik /, Tính từ: (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc,
  • / ¸nju:miz´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền, Kinh tế: cổ tiền học, tiền tề học,...
  • bán đấu giá tiền kim khí,
  • / nju:´mizmətist /, Danh từ: người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền, Kinh tế: cổ tiền học, người nghiên cứu tiền đúc, nhà...
  • tiền đúc sưu tầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top