Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obtrusion” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • sự làm cùn, sự làm tù, tình trạng âm ỉ,
"
  • sự trượt, biến dạng trượt, sự tạo phay,
  • hàm dưới thụt vào (móm),
  • (sự) xô đẩy, chenlấn,
  • / ɪk'struʒən /, Danh từ: sự đẩy ra, sự ấn ra, Y học: nhô ra (bị đẩy ra), Kỹ thuật chung: đùn ra, ép trồi, phun trào,...
  • / əb'tru:siv /, Tính từ: Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´tru:ʒən /, Danh từ: sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình,...
  • khuôn ép đùn, bàn ren, khuôn dập, khuôn đúc ép, khuôn ép trồi, extrusion die for plastics, khuôn ép đùn chất dẻo, extrusion die for metal, khuôn dập nóng kim loại
  • chất phụ gia, vật liệu phụ gia,
  • sự đùn gián tiếp, sự ép nghịch đảo,
  • sự đùn gián tiếp, sự dập nóng ngược, sự đùn gián tiếp, sự đùn ngược,
  • sự dập nóng ngược, sự đùn gián tiếp, sự đùn ngược,
  • sự ép trồi đất,
  • bọc đúc ép, sự phủ lớp ngoài bằng phương pháp phun,
  • chất bôi trơn chống đùn,
  • máy đúc áp lực, máy đúc ép, máy ép đùn, máy ép thúc,
  • sự xâm nhập macma,
  • sự dập nóng ngang, sự đúc ép ngang,
  • sự xâm nhập mặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top