Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occlusion” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / ɔ'klu:ʒn /, Danh từ: sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc (ruột...), Giao thông &...
  • huyềnbí,
  • khớp cắn chấn thương,
  • đường khớp cắn,
  • mặt phẵng cắn,
"
  • / ɔ'klu:siv /, tính từ, Để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, danh từ, (ngôn ngữ học) âm tắc,
  • khớp cắn cân bằng,
  • sự lấp khe nứt,
  • khớp cắn chức năng,
  • đường cong khớp cắn,
  • khớp cắn sai,
  • / iks´klu:ʒən /, Danh từ: sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...), sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, to the exclusion of somebody (something),...
  • khớp cắn về phíangoài,
  • khớp cắntrung tâm,
  • khớp cắn trung tâm,
  • lấy khớp cắn,
  • sự bít kín khí, sự hấp thụ khí,
  • gốisáp cắn,
  • / kənˈkluʒən /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp...
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top