Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overnice” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân), giày xéo (ngựa..), (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không...
  • nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,
"
  • / ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên kia (đĩa hát), Kinh tế: cặp theo mạn tàu, từ mạn...
  • Danh từ: cách vẽ đầu chúa trùm khăn,
  • / ´ouvə¸bait /, Y học: cắn quá mức, Danh từ: hàm trên nhô ra ngoài nhiều hơn hàm dưới,
  • / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực phẩm: chín nẫu,
  • / ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao,
  • / ¸ouvə´liv /, ngoại động từ, sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn), nội động từ, còn sống; sống lâu quá,
  • như overniceness,
  • vécni,
  • / ˈoʊvərsaɪz /, Danh từ: vật ngoại khổ, vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết), quá khổ, ngoại khổ, trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn), Cơ - Điện...
  • / ´ouvətaim /, Phó từ & tính từ: cuối cùng, quá giờ, ngoài giờ (quy định), Danh từ: giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết...
  • / ¸ouvə´lai /, Ngoại động từ .overlay .overlain: Đặt lên trên, che, phủ, Đè chết ngạt (một đứa trẻ), Kỹ thuật chung: che, phủ,
  • giao hàng qua mạn tàu,
  • công tắc khống chế,
  • sự nổ không ngọn (lửa),
  • giờ phụ trội bình thường,
  • giờ làm thêm quá nhiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top