Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overnice” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như overniceness,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán & tin: hệ copecnic, hệ copernic,
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • Tính từ: thuộc provence, Danh từ: người xứ provence, ngôn ngữ xứ provence,
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / vi´ni:ʃən /, Tính từ: (thuộc) venice ( bắc ý), Danh từ: ( venetian) dân venice (ở ý), phương ngữ venice, venetian blind, cửa chớp lật, cửa lá sách,...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • government open system interconnection protocols,
  • / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác,
  • Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • Thành Ngữ:, to drop the reins of government, xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • / 'dʤi:mæn /, Danh từ: ( viết-tắt của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác,
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • Thành Ngữ:, to be under petticoat government, dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top