Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn palm” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) cây cọ ( palm tree), cây họ cọ, lá của loại cây họ cọ (tượng trưng cho chiến thắng), (nghĩa bóng) chiến thắng; giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng...
  • Nghĩa chuyên ngành: bán ra (bằng thủ đoạn lừa dối), Từ đồng nghĩa: verb, fob off , pass off , put off
  • / 'pɑ:m,bræntʃ /, Danh từ: cành cọ,
  • chỗ đặt bàn tay (trên bàn phím), đỡ bằng tay,
  • Danh từ: cây cọ; cây kè,
  • Danh từ: cây cọ (ở châu á),
  • Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • cây dừa,
  • / 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương,
  • / 'pa:m,gri:s /, Danh từ: dầu cọ,
"
  • Danh từ: ngày hội cành; ngày chủ nhật trước lễ phục sinh,
  • / ma:m /, Danh từ: (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm, thế malm (thuộc jura trên), Hóa học & vật liệu: đất sét pha vôi cái,...
  • / hɑ:m /, như haulm,
  • prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Danh từ: vải phủ ngoài áo quan tài, Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..), (nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..),...
  • cây cọ, gang bàn tay,
  • Danh từ: (thực vật) cây tuế,
  • phả xạ gantay-cằm,
  • / 'pa:mgrouv /, Danh từ: Đất trồng cọ,
  • / 'pɑ:m,∫ugə /, Danh từ: Đường thốt nốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top