Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parental” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
  • / a:´dʒentəl /, Hóa học & vật liệu: có bạc,
  • Tính từ: thuộc hai cha mẹ,
  • / pæˈrɛntərəl /, Tính từ: (y học) ngoài ruột, ngoài đường tiêu hóa,
"
  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • Tính từ: không thuộc về cha mẹ, không xứng đáng làm bố mẹ,
  • Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ,
  • Phó từ: (thuộc) cha mẹ,
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • thế hệ bố mẹ (p1),
  • thế hệ ông bà (p 2),
  • / 'peərənt /, Danh từ: cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc, ( định ngữ) mẹ, chuông, Toán & tin: phần tử cấp...
  • (thuộc) sự đẻ, sinh đẻ,
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh từ: số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), số tiền...
  • áp xe cận răng,
  • lá thành phôi,
  • hấp thu ngoài đường ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top