Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penetrating” Tìm theo Từ (178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (178 Kết quả)

  • / ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...), the thé (âm thanh, giọng nói), Từ đồng...
  • / ´penitreitiv /, tính từ, thấm thía; có thể thâm nhập được, sắc sảo, sâu sắc, the thé (tiếng kêu...)
  • Phó từ: sắc sảo, sâu sắc, the thé, buốt thấu (xương),
  • tia xuyên,
  • dầu thấm bôi trơn, dầu thấm mạnh, dầu chống gỉ, dầu thấm, dầu thấm máy,
  • hạt xuyên,
  • đầm dùi, đầm dùi,
"
  • / ,peni'treiʃn /, Danh từ: quá thình thâm nhập; sự thâm nhập, sự thấm nhuần, sự minh mẫn, sự thấm vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của...
  • vết thương đâm thủng, vết thương xuyên,
  • / 'dʒenəreitiŋ /, Tính từ: sinh ra; tạo ra; phát sinh, Danh từ: sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh, Kỹ thuật chung: khởi...
  • khả năng xâm nhập, công suất xuyên, khả năng xuyên, năng suất xuyên, khả năng xâm nhập,
  • vết thương đâm thủng, vết thương xuyên,
  • giếng không hoàn chỉnh,
  • giếng thấm một bộ phận, giếng không hoàn chỉnh,
  • phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu), phương pháp tẩm (nhựa đường),
  • độ thấm,
  • điện cực thăm dò,
  • thiết bị dò độ xuyên,
  • nhật ký đóng cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top