Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn principle” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • / ˈprɪntsɪpl /, Danh từ: gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, phép tắc, nguyên tắc đạo đức, phương châm xử thế, nguyên lý, nguyên tắc cấu tạo (máy),...
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
  • Danh từ: hoàng tử, hoàng thái tử tây ban nha,
  • nguyên lý cơ bản,
  • nguyên tắc thuế theo lợi ích,
  • nguyên lý vật nổi, nguyên lý achimede,
"
  • nguyên lý d'alembert,
  • nguyên lý kinh tế,
  • nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...), nguyên tắc tiếp dân
  • nguyên tắc câu lạc bộ,
  • nguyên lý tầng sôi, phương pháp tầng sôi,
  • Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình
  • nguyên lý tối ưu,
  • nguyên lý chồng chất, nguyên lý xếp chồng,
  • nguyên tắc chỉ đạo,
  • nguyên lý hamilton,
  • nguyên lý căn bản,
  • định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán,
  • nguyên lý tối đa hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top