Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pulp” Tìm theo Từ (1.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.055 Kết quả)

  • máy bơm bùn, bơm bã ép,
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • múp ngón (tay, chân),
  • tủy thân răng,
  • bột giấy lọc,
  • bùn quặng,
  • bột giấy, bột gỗ làm giấy,
"
  • chụp tủy,
  • ướp tủy,
  • tủy chân răng,
  • bột giấy bìa,
  • thịt quả dạng nhầy,
  • bột giấy có xút,
  • bột giấy,
  • bột nhão chất thải, bột nhão thải bỏ,
  • / ´wud¸pʌlp /, danh từ, bột gỗ (gỗ được nghiền thành bột dùng làm giấy),
  • bột giấy hóa học,
  • tủy răng bị hoại tử,
  • lấy tủy buồng,
  • sự điều hòa bùn, sự sụp bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top