Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roughneck” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) công nhân trên dàn khoan...
  • / ´rʌfnis /, Danh từ: sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng,...
"
  • hệ số độ nhám, độ nhám, hệ số nhám,
  • độ nhám lòng dẫn, độ nhám lòng kênh, hệ số nhám lòng kênh,
  • máy kiểm nghiệm độ nhẵn bề mặt, bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy),
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • độ nhám đáy (ống dẫn), độ nhám lòng sông, độ nhánh lòng sông,
  • dụng cụ đo độ nhám,
  • thang độ nhẵn, cấp độ nhẵn,
  • chỉ số độ nhẵn,
  • chiều rộng nhấp nhô (trên bề mặt),
  • độ nhám, độ nhám,
  • độ nhám tương đối,
  • hệ số nhám,
  • chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô,
  • chiều dài gờ nhám (địa hình),
  • sự đo độ nhấp nhô (bề mặt),
  • dụng cụ đo độ nhám (bề mặt), đo độ nhám,
  • độ mấp mô của mặt đường,
  • tiêu chuẩn độ nhám bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top