Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn science” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / 'saiəns /, Danh từ: khoa học, khoa học tự nhiên, hệ thống kiến thức, sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa học, kỹ thuật cao, (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, Cấu...
  • khoa học ứng dụng,
  • thương nghiệp học,
  • khoa học thực nghiệm, thực nghiệm,
"
  • Danh từ: khoa học về đất,
  • khoa học tự nhiên,
  • khoa học thuần túy,
  • Thành Ngữ:, behavioural science, môn khoa học hành vi
  • khoa học về thực phẩm,
  • khoa luyện kim,
  • Danh từ: khoa học quân sự,
  • Danh từ: khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (kinh tế) học, (chính trị) học, và địa lý),
  • mạng khoa học 2.0,
  • khoa học lưu trữ,
  • Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics,
  • khoa học quản lý, khoa học quản lí, quản lý học,
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
  • Danh từ: sự nghiên cứu khoa học về đất, khoa học về đất, môn học về đất, thổ nhưỡng học, thổ nhưỡng học,
  • phòng thí nghiệm khoa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top