Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn science” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • Địa chất: khoa học cơ bản,
  • khoahọc chính xác,
  • gia chính học,
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • hàng hải dọc,
  • Danh từ: (viết tắt) sf truyện khoa học viễn tưởng, Xây dựng: truyện khoa học viễn tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, futurism...
  • cơ sở nghiên cứu khoa học, công viên khoa học,
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • / 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích,
  • / fai'ɑ:ns /, Danh từ: sứ, Đồ sứ, sứ men, đồ sứ,
  • / ˈsaɪləns /, Danh từ: sự im lặng, sự nín thinh, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng; thời gian mà ai im lặng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch,
  • / sai´entə /, Phó từ: (pháp lý) cố ý, có ý thức,
  • / 'seiljəns /, Danh từ: chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật, sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy, Toán & tin: sự nhô lên, sự lồi, Kỹ...
  • Tính từ: (sinh học) sự hướng kích thích,
  • Danh từ: sự khôn khéo; sự khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: noun, insight , profundity , sagaciousness , sagacity , sageness,...
  • khoa học ứng dụng côngnghệ,
  • Danh từ: ngành sinh học và các ngành liên quan,
  • khoa học nghiên cứu biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top