Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn showily” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • Phó từ:,
  • Phó từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi;...
  • / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ:,
"
  • Phó từ: làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, chất lượng kém,
  • Phó từ:,
  • Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • Phó từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • cờ lê đường,
  • / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì),
  • / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • Phó từ: thiêng liêng, thần thánh,
  • / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, doctrine ,...
  • như shyly,
  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • quảng cáo chiếm một góc trang báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top