Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn specialty” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / ´speʃəlti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như speciality, Kỹ thuật chung: ngành chuyên môn, Kinh tế: các sản phẩm đặc biệt, Từ đồng...
  • Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của...
  • / ´speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho, một cách cá biệt, một cách riêng biệt (như) especially, Toán & tin: một cách chuyên...
  • hợp đồng thành văn, hợp đồng đặc chủng,
  • nhà hàng chuyên doanh,
  • phương tiện di chuyển biệt dụng,
  • độ đặc thù, mức đặc tả, tính chất chuyên môn, tính đặc hiệu, tính đặc liệu,
"
  • thức ăn chế biến sẵn,
  • cửa hàng chuyên doanh,
  • bánh mì hảo hạng,
  • cơ sở chuyên doanh,
  • thịt giò đặc biệt,
  • bre & name / ɪ'speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt là, nhất là, Kỹ thuật chung: nhất là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • một cách đặc biệt,
  • nợ đặc biệt,
  • đặc sản, hàng mốt mới, hàng đặc biệt, hàng đặc cấp, hàng đặc chế, hàng thượng hạng,
  • người chuyên chào những mặt hàng đặc cấp,
  • cửa hàng chuyên doanh,
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top