Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn specialty” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • phân xưởng phụ thực phẩm,
  • bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm,
  • phòng lạnh cho sản xuất phụ, phòng lạnh cho thịt nghiền đặc biệt,
  • séc được đánh dấu đặc biệt, séc gạch chéo đích danh,
  • séc gạch chéo đích danh, séc gạch chéo đặc biệt, séc gạch chéo ghi tên,
  • rượu biến tính đặc biệt,
  • nhãn hiệu độc quyền,
  • thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra,
  • Danh từ: trường học dành cho trẻ tàn tật, trường đặc biệt,
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hoàn cảnh đặc biệt, tình hình đặc biệt,
  • hàng trữ đặc biệt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị,
  • thuế (doanh nghiệp) đặc biệt,
  • thử nghiệm đặc biệt,
  • người bán sỉ chuyên nghiệp,
  • tài sản đặc biệt,
  • ngân sách đặc biệt,
  • công-ten-nơ loại đặc biệt, côngtenơ đặc biệt,
  • y tá dân lập 2. y tá chuyên khoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top