Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splendor” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • / ´splendə /, Danh từ, số nhiều splendours: sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi, ( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..)...
  • / 'splendid /, Tính từ: nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, (thông tục) rất tốt, tuyệt vời; rất hay, rất đẹp, Xây dựng: huy hoàng, tráng lệ,...
"
  • / ´slendə /, Tính từ: mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người), Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng,...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • thu nhập ít ỏi,
  • khung mảnh,
  • thanh mảnh,
  • trục mảnh,
  • cột thanh mảnh,
  • tài sản nhỏ, tiền vốn ít ỏi,
  • kết cấu mảnh,
  • tường mảnh,
  • vòm thoải,
  • dầm mảnh, dầm thanh mảnh,
  • nhóm hẹp,
  • cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • khung có cột mềm,
  • kết cấu mảnh hoặc dễ uốn xoắn phải được phân tích về oằn ngang, nén quá mức và lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top