Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upland” Tìm theo Từ (2.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.633 Kết quả)

  • / ´ʌplænd /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước, Tính từ: Ở miền núi, nằm ở nội địa/xa bờ biển, (thuộc) vùng...
"
  • phẳng (tiền đề),
  • tưới vùng cao,
  • miền núi, vùng cao, vùng cao,
  • vùng nâng cụt,
  • đầm lầy vùng cao,
  • kế hoạch sử dụng đất,
  • /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic and slovakia to the south, ukraine and belarus to the east, and the baltic sea, lithuania, and...
  • Danh từ: người vùng cao, người nội địa,
  • / ´inlənd /, Danh từ: vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, Tính từ: Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, nội địa, Phó...
  • nội địa,
  • / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • sự hàn ngược, sự hàn từ dưới lên,
  • Tính từ: không bào cho phẳng, không mài cho phẳng,
  • búa rèn, búa tạ, sự rèn tay,
  • được bào (gỗ),
  • Ngoại động từ: nhổ rễ,
  • / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
  • / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top