Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upland” Tìm theo Từ (2.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.633 Kết quả)

  • mũi đảo,
  • đảo sơn, đảo vẽ,
"
  • ván bào,
  • Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc trong nước,
  • châu thổ lục địa,
  • quãng đường nội thủy, sự chuyên chở nội thủy, phí vận tải trong nước,
  • giao thông thủy nội địa, ngành hàng hải nội địa, sự đạo hàng đường sông, sự vận tải đường sông, giao thông đường sông, nội hàng, vận chuyển đường sông, giao thông đường sông,
  • cảng nội địa, cảng sông, cảng nội địa, cảng nội địa,
  • giao thông nội địa,
  • đường nội thủy, đường sông, đường thủy nội địa, đường sông, đường thủy nội địa, đường thủy trong nước, cif inland waterway, giá cif thêm vận phí đướng sông, cif inland waterway, giá đến bờ...
  • bồn trũng,
  • máng xả trũng,
  • bến giữa dòng,
  • bùng binh, đảo phân làn, đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường), đảo trú chân (đảo an toàn),
  • như traffic island, đảo an toàn cho xe,
  • sự vận chuyển lên dốc,
  • biến dạng vồng lên,
  • lực cản phía trên,
  • Danh từ: sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên, Kinh tế: tính năng động hướng lên trên,
  • sự di động hướng lên (thị trường chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top