Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warfare” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / 'wɔ:feə /, Danh từ: (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh, cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du,
  • Danh từ: chiến tranh tâm lý,
  • / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Danh từ: chiến tranh vi trùng, chiến tranh sinh học,
  • chiến tranh kinh tế,
"
  • Danh từ: tác chiến vùng núi,
  • chiến tranh hóa học,
  • Danh từ: chiến tranh hơi độc,
  • thành ngữ, germ warfare, chiến tranh vi trùng
  • phí hàng không, tiền đi máy bay,
  • / 'fænfeə /, Danh từ: kèn lệnh ( (cũng) fanfaronade), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt, Kinh tế: nhạc hiệu, Từ...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / ˈwɛlˌfɛər /, Danh từ: sức khoẻ tốt, hạnh phúc, sự thịnh vượng.. của một người, một nhóm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiền trợ cấp, phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước...
  • sự vênh, sự cong, sự oằn, sự vênh, sự cong, sự oằn,
  • vacfarin,
  • / ´wɔ:fidʒ /, Danh từ: (hàng hải) thuế bến, Hóa học & vật liệu: thuế bến, thuế ke, Kinh tế: phí bến, phí neo đậu,...
  • Danh từ: chiến tranh chiến hào,
  • cuộc chiến tranh điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top