Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warfare” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • phúc lợi công nghiệp,
  • phòng phúc lợi, phòng phúc lợi xã hội, phòng xã hội,
  • chi phí phúc lợi, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội
  • quỹ phúc lợi, staff welfare fund, quỹ phúc lợi công nhân viên chức
  • tiền trợ cấp phúc lợi,
  • phòng sinh hoạt,
"
  • Danh từ: ( theỵwelfareỵstate) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu,...
  • phúc lợi kinh tế ròng, phúc lợi kinh tế ròng,
  • sự chi trả phúc lộ của chính phủ, trợ cấp xã hội của chính phủ,
  • phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức,
  • quỹ phúc lợi công nhân viên chức,
  • khối hành chính sinh hoạt,
  • phúc lợi chung tối đa,
  • nguyên lý phúc lợi thấp,
  • viên chức chăm sóc tâm thần (ở anh),
  • phúc lợi kinh tế ròng,
  • hàm số phúc lợi xã hội,
  • bộ phúc lợi xã hội (mỹ),
  • chi phí phúc lợi xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top