Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wayside” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´wei¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường, Tính từ: (thuộc) bờ đường; ở bờ đường, ở lề đường, ở...
  • thiết bị đặt dưới đất,
  • biển chỉ đường, biển báo dọc đuờng,
  • thiết bị đặt dưới đất,
  • / ´ki:¸said /, Danh từ: Đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng,
  • trạm tín hiệu giữa hai ga,
  • cận nhật-viễn nhật,
  • đường sắt bến cảng,
  • băng tải bến cảng,
  • đường sắt bến cảng,
"
  • / ə'said /, Phó từ: về một bên, sang một bên, riêng ra, Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra, Danh từ: (sân khấu)...
  • Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Nghĩa chuyên ngành: Để dành, dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • tránh sang một bên, nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • để dành,
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top