Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wayside” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
"
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • bộ đệm chuyển đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top