Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foule” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • Danh từ: vải len bóng mặt,
  • danh từ vải len bóng mặt,
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • ba-lát bị bẩn,
  • điện năng, hiệu ứng joule,
  • tích phân joule,
  • đơn vị công và năng lượng,
  • đại lộ,
"
  • hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule, sự giãn nở joule-thomson,
  • nhiệt đo hiệu ứng joule, nhiệt lượng joule, nhiệt năng sinh bởi joule,
  • chu trình joule, chu trình brayton,
  • đương lượng joule,
  • thí nghiệm joule,
  • sự nung thuần trở,
  • neo bị vướng (định vị),
  • đáy khó bám,
  • gió ngược,
  • / ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top