Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hasn” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / hæsp /, Danh từ: bản lề để móc khoá; yếm khoá, (ngành dệt) buộc sợi, con sợi, Ngoại động từ: Đóng tàu bằng khoá móc, Xây...
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • ,
  • mã băm,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền,
  • (thông tục) dầu cây gai,
  • giá trị hàm băm,
  • tổng băm, tổng số tạp, tổng kiểm tra,
  • hãng sharp,
  • giải thuật bẩm,
  • máy lọc hash,
  • hàm băm, chức năng bẩm,
  • bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • / ´hæz¸bi:n /, Danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục): người đã nổi danh tài sắc một thời, người hết thời, vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa),
  • thịt bò muối hộp,
  • tìm kiếm trên bảng băm,
  • phương pháp einstein-de haas,
  • bộ lòng lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top