Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Historien” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
"
  • Tính từ: có lịch sử, Được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử,
  • Danh từ: vùng tạo mô; vùng sinh mô,
  • Danh từ: (sân khấu) đào, kép,
  • / his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • trường phái lịch sử,
  • phí tổn gốc,
  • giá trị cao nhất lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • làng lịch sử,
  • vườn cây cổ,
  • công trình lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
  • lưu lượng lũ lịch sử,
  • khu phố lịch sử,
  • di tích lịch sử,
  • lịch sử thời gian riêng tại vị trí xây dựng cầu,
  • lịch sử thời gian với phổ tương thích,
  • di tích lịch sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top