Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ISONET” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • đường đồng lượng mây,
  • Danh từ: Đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời, đường cùng độ nắng,
  • Danh từ: sư tử con,
  • mạng nsfnet, nfs ( national science foundation and nsfnet ), tổ chức khoa học quốc gia và mạng nsfnet
  • đường đẳng tốc,
  • Danh từ: Đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa,
  • Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ,
  • / ´signit /, Danh từ: Ấn, dấu riêng của một người dùng cùng với chữ ký hoặc để thay chữ ký, Từ đồng nghĩa: noun, impression , mark , seal , sign...
  • như sennit,
"
  • lưới địa kỹ thuật,
  • Danh từ: bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, Động từ: làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như)...
  • / ´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân, Hình thái từ: Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) đồng phân,
  • danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
  • đối dưới, đối lưới,
  • (viết tắt) của .is .not:,
  • Địa chất: cái chụp, nắp,
  • / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ thuật chung: đảo nhỏ,
  • chất đồng phân hình học,
  • Danh từ: nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top