Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insulte” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục,
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • khâu nối mềm,
  • nửa cách ly,
  • / ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo langerhans,
  • insulin,
  • vật liệu cách âm in-su-lit,
  • / ´insjulə /, Tính từ: (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo, không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu...
  • / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, Nội động từ: ham mê,...
"
  • cơn,
  • / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện lạnh: phơi nắng, Kinh tế: phơi nắng,
  • / in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được giữ nhiệt, được cách điện, được cách ly, được cách nhiệt, insulated...
  • tấm ngăn,
  • hồiđảo ngắn,
  • / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng nghĩa: verb, inaugurate , induct , install , invest
  • nắp thùy đảo,
  • hồi đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top