Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inurning” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • sự làm cho trơ,
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • sự cán lăn, sự lăn vân, sự tạo khía, sự cắn lăn,
"
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, Tính từ: Đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc, Từ đồng...
  • / 'bə:niɳ /, Danh từ: sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, Tính...
  • / 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc,
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • sự lăn vân dọc,
  • Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm),
  • hệ thống chữa cháy,
  • con lăn cán, dao ấn gai nhám,
  • Danh từ: giấy cáo phó, giấy báo tang,
  • sự cán vân mịn,
  • hòa trộn lỏng, khuất trộn lỏng, khuấy trộn lỏng,
  • sự cán vân bằng máy,
  • cờ báo có người chết, cờ tang,
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
  • Danh từ: băng tang,
  • máy lăn vân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top