Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jumpy ” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ´dʒʌmpi /, Tính từ: hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây néo cột buồm, choòng (đục đá), Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va...
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • / ´lʌmpi /, Tính từ: có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên, thành cục, thành tảng, lổn nhổn, gợn sóng (biển), Kinh tế: có nhiều cục, Từ...
  • / ´dʌmpi /, Tính từ: buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, Danh từ: giống gà lùn đumpi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hʌmpi /, danh từ, ( uc) túp lều, tính từ, gù; có bướu ở lưng,
"
  • ,  
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • / 'beibi-'dʒʌmpə /, Danh từ: cái khung tập đi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác),
  • người nhảy dù, như parachuter,
  • cáp nối vào,
  • cáp khởi động ngoài, dây mồi khởi động,
  • khoan đập, khoan xung động,
  • tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối,
  • ổ cắm,
  • đoạn cáp nối, đoạn dây nối,
  • đoạn nối dây điều khiển giữa các toa tàu,
  • mũi choòng, mũi khoan, choòng bẹt, choòng chữ nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top