Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jumpy ” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Thành Ngữ:, to jump bail, vắng mặt tại phiên toà
  • nước nhảy tiêu chuẩn,
  • lệnh nhảy không điều kiện,
  • nước nhảy yếu,
  • chuyển vị bước nhảy thủy lực,
  • bể tiêu năng, Địa chất: bể tiêu năng,
  • sự thử co, sự thử dát,
  • Thành Ngữ:, to jump the besom, lấy vợ mà không cưới xin gì
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • chiều dài bước nhảy thủy lực, chiều dài nước nhảy,
  • Thành Ngữ:, to jump the lights, vượt đèn đỏ, xé rào
  • kết luận vội vã,
  • nhảy đến chương trình con, rẽ nhánh vào chương trình con,
  • bước nhảy của hàm số,
  • Thành Ngữ:, wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps, (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến...
  • độ cao nước nhảy, độ cao bước nhảy thủy lực, độ cao nước đổ đột ngột,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • bước nhảy tại chỗ,
  • sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top