Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leftovers” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • hàng tồn kho, phế liệu, phế thải, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, extra , residual...
  • / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu, tiền phụ cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top