Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mahous” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / mə'haut /, Danh từ: ( ấn Độ) quản tượng,
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • / ˈmyukəs /, Tính từ: nhầy, Kỹ thuật chung: nhớt, the mucous membrane, màng nhầy
  • / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu trúc từ: famous last words, Xây dựng: nổi...
  • dầu mazut, mazut,
  • / 'nænəs /, lùn, lùn,
"
  • vàng,
  • / 'mædhaus /, Danh từ: bệnh viện tâm thần; nhà thương điên, nơi ồn ào náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • / ´meinəs /, Danh từ: bàn tay (người), chân trước (động vật), Kỹ thuật chung: bàn tay,
  • danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh,
  • tuyến niêm mạc đường mật,
  • lớp niêm mạc,
  • viêm ruột kết tiếtnhầy,
  • viêm mắt xuất tiết,
  • mảng loét niêm mạc giang mai,
  • đờmnhầy,
  • u niêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top