Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mattic” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • ma trận,
  • dàn metric,
  • vữa xi-măng,
  • ma trận chuyển vị,
  • ma trận nghịch đảo,
  • đất dính,
"
  • ma phương, ma trận,
  • / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân tạo, Kỹ thuật chung: ma tít,
  • / mə´trik /, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mẹ,
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ: tiếng a-ten, tum, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường...
  • tầng áp mái, tầng áp mái,
  • ma tít atfan,
  • ma tít nhựa đường,
  • hỗn hợp nhựa cây, hợp chất cách ly, ma tít cách ly, nhựa cây,
  • đá mạch,
  • mát tít bi tum,
  • mat-tic at-phan,
  • Danh từ: mát-tít nhựa đường, ma tít nhựa đường, mattic atphan, bê tông bi tum đúc, atfan chảy, atfan matít, ma tít atfan, vữa atfan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top