Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mattic” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • mattit atphan,
  • maltit bitum, ma tít bi tum,
  • thùng chứa và đun bitum,
  • sự trét mat-tic ở rìa,
  • ma tít chẽn kẽ, ma tít trét kẽ,
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh...
"
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
  • 1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • /'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì), Kỹ thuật chung: chiến thuật, Kinh...
  • (thuộc) y học.,
  • Danh từ: như mantis,
  • khuôn, ma trận,
  • / 'læktik /, Tính từ: (hoá học) lactic, Xây dựng: nhũ, Kỹ thuật chung: latic, sữa, lactic acid, axit lactic
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • thức trên tường mặt thượng,
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • tường hầm mái,
  • quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top