Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Migrating” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • áp xe di cư,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • cồn cát di động,
  • / maɪˈgreɪʃən /, Danh từ: sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác), Đoàn người di trú; bầy chim di trú, Toán...
"
  • / vai´breitiη /, Kỹ thuật chung: chấn động, dao động, sự chấn động, sự đầm rung, sự dao động, rung, sự rung, sự rung động, vibrating resistance, độ bền chấn động, vibrating...
  • lớp trát sần sủi, lớp trát phun, sự mua vé (để đầu cơ tích trữ), sự mua vét,
  • sự đề nhầm ngày,
  • / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa đầu, Từ đồng nghĩa: noun, headache , megrim
  • / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, Tính từ:...
  • sự di chuyển tự động,
  • di chuyển catot, di cư catot,
  • di chuyển ngoài (tử cung),
  • sự chuyển dân cư, sự di dân,
  • Danh từ: sự nhập cư,
  • sự cân bằng di dân,
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • sự chuyển trú hưu dưỡng,
  • ống cán rung, máy dầm rung,
  • sàng rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top