Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NTP” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • chữaviết tắt của adenosine triphosphatase,
  • đầu mút,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại cáp trong thông tin mạng, một loại cáp trong thông tin mạng,
  • trong truyền thông không đồng bộ đây là một tiêu chuẩn nhằm đảm bảo truyền dẫn không bị lỗi cho các tệp chương trình và dữ liệu thông qua hệ thống điện thoại,
  • giao thức quản lý thời gian mạng, giao thức thời gian mạng,
  • điểm kết cuối mạng,
  • giao thức thời gian mạng,
  • thiết bị gom tuyết,
  • điện trở nhiệt ntc,
  • ống hút xơ bông,
  • trạm ftp,
  • móc có lò xo,
  • lũy thừa thứ n,
  • ép kẹp, áp lực,
  • ftp nặc danh, ftp vô danh,
  • địa chỉ ftp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top