Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NTP” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • công chứng viên ( notary public),
  • viết tắt, biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn ( national trust), kinh tân ước ( new testament),
  • / 'tipi /, viễn xử lý,
  • giao thức chuyển tệp (ftp) theo lô,
"
  • ký tự dừng,
  • làm cho lên tuyết lông,
  • không hoạt động,
  • chế bản văn phòng,
  • Thành Ngữ:, to nip in, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
  • ađenozin triphotphat,
  • ấn loát văn phòng, ấn loát văn phòng (dtp), chế bản văn phòng,
  • ấn loát văn phòng,
  • giao thức netbios,
  • ký tự dừng,
  • Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • Thành Ngữ:, to nip off, chạy vụt đi, chuồn thẵng
  • góc hàm (nghiền đá),
  • dãn cách số,
  • thông báo làm đầy mtp,
  • Thành Ngữ:, to nip out, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top