Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not heed” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / nɔtʃt /, Kỹ thuật chung: được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,
  • thanh (có gờ có khía),
  • dầm có khía,
  • đai ốc có rãnh,
  • chốt cài có khấc,
"
  • mộng ghép có hình cá, mộng ghép có mẫu, mộng ghép có ngạnh,
  • vòi phun có rãnh,
  • mẫu cắt chích, mẫu thử có khía,
  • thanh (có gờ có khía),
  • gạch có gờ, gạch có khía, gạch có rìa,
  • thanh có gờ, thanh có khía,
  • bánh răng hình quạt,
  • đinh móc có ngạnh, đinh móc,
  • cái bay có khía,
  • bánh xe bị mòn vẹt,
  • thí nghiệm thanh có khía,
  • phiếu khía rãnh ở lề, thẻ khía rãnh ở mép,
  • bánh xe thao tác có răng,
  • thẻ khía mép,
  • thanh thí nghiệm có khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top