Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not heed” Tìm theo Từ (5.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.974 Kết quả)

  • chẳng cần phải,
  • sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
  • đai ốc dẫn tiến,
  • cột nước làm việc, cột áp làm việc,
  • ống dẫn nước nóng, nạp liệu nóng,
  • đầu cáp,
  • không hoặc,
"
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / hi:d /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý, Hình...
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • cột nước thực trung bình,
  • đốt mục, đốt thối,
  • Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • vị thức ăn gia súc,
  • chiều cao hút của bơm, cạo hút thực,
  • phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top