Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pl. shrouds” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • danh từ, ( pl) (viết tắt) của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) (viết tắt) của plural ( số nhiều),
  • lôgic vị ngữ,
"
  • lớp vật lý,
  • ngôn ngữ được ưa chuộng (được ưu tiên),
  • / phiên âm /, mảnh gốc môi,
  • đường dây dùng riêng,
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • lớp trình diễn,
  • khóa chương trình,
  • lôgic vị ngữ,
  • trách nhiệm sản xuất,
  • bít ngang bằng chẵn lẻ thấp,
  • sự gói thịt,
  • sự phu mũi tên lửa,
  • mũi hình bong bóng bọt,
  • vỏ chịu nhiệt, vỏ chống nhiệt,
  • màn bảo vệ nới đài,
  • vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • bao gói thịt nóng, bao gói thịt ướp muối,
  • lớp bọc bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top