Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Priests” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
  • / ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa),
"
  • / ´pri:stli /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế, Từ đồng nghĩa:...
  • danh từ, (tôn giáo) thầy cả, cao tăng,
  • Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố),
  • / ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế,
  • Danh từ: vị tăng lữ cao nhất,
  • Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • / 'dʒækpri:st /, Danh từ: cha cố, cố đạo (nghĩa xấu),
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • năm ít nước nhất, năm khô nhất,
  • Thành Ngữ:, hey presto, (câu nói của nhà ảo thuật khi họ thực hiện thành công) (như) hey
  • liên hiệp báo chí,
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top