Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prostrated” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´rɔstrəl /, như rostrat,
  • / ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..), quy phục, phủ phục (ai), (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào,...
  • / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • có mũi nhô,
"
  • Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực), Kinh tế:...
  • sự chiếu kéo dài,
  • đẻ lâu,
  • hàng xuất khẩu tồn đọng,
  • sự thử làm việc dài, sự thử nghiệm lâu, sự thử độ bền mỏi, thử nghiệm lâu,
  • đề lùi ngày, phiếu khoán đề lùi ngày,
  • thùy tuyến tiền liệt,
  • tiểu quản tuyến tiền liệt,
  • như prostate, tuyến tiền liệt,
  • máy thử biến dạng lâu (dài),
  • chất tuyến tiền liệt,
  • thùy tuyến tiền liệt,
  • thùy giữa tuyếntiền liệt,
  • Idioms: to be prostrated with grief, buồn rũ rượi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top