Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rat on” Tìm theo Từ (885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (885 Kết quả)

  • / ´ræʃən /, Danh từ: khẩu phần, ( số nhiều) lương thực, thực phẩm, Ngoại động từ: hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của...
  • / ræ´tu:n /, Nội động từ: mọc chồi (mía sau khi đốn),
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh),
  • / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • radion,
  • Danh từ: sổ lương thực,
  • phần mua thường xuyên,
  • hiệu quả chạy máy, Danh từ: hiệu quả chạy máy,
  • Danh từ: thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)
  • phiếu cấp khẩu phần,
  • khẩu phần cơ bản,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) suất lương một ngày mang theo để ứng phó lúc khẩn cấp, sự dự trữ (lương thực, thực phẩm) bất khả xâm phạm,
  • / 'kei,ræ∫n /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần khi chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp),
  • thẻ cấp khẩu phần,
  • mặt hữu tỷ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt,
  • / 'peitrən /, Danh từ: người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), luật sư; người biện hộ ( pháp), thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo...
  • / ´rætlin /, (hàng hải) thang dây, ' r“tli–, danh từ, (thường) số nhiều
  • Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top